--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đường đạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đường đạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường đạn
Your browser does not support the audio element.
+
Trajectory
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
đường đạn
:
Trajectory
+
citrus whitefly
:
loại bướm trắng nhỏ chuyên hút nhựa cây (cam, chanh)
+
recoil
:
sự dội lại, sự nảy lại; sự giật (súng); sự bật lên (của lò xo)the recoil of a gun sự giật lại của khẩu đại bác
+
bỏ bẵng
:
Give up for a long time, clean omit, clean dropVấn đề ấy đã bị bỏ bẵng từ lâuThe problem has long since been clean dropped
+
ngẳng
:
Slender and elongatedCái lọ ngẳng cổA bottle with a slender and elongated neck